Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ado

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´du:/

Thông dụng

Danh từ

Việc làm, công việc
Sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức
with much ado
mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
to have much ado to get through the work
phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
Sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
much ado about nothing
chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
without more (further) ado
không vẽ vời nữa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bother , confusion , excitement , flurry , hubbub , to-do * , travail , trouble , turmoil , agitation , brouhaha , bustle , coil , commotion , difficulty , disturbance , fanfare , flourish , fuss , hassle , hullabaloo , imbroglio , pother , racket , ruckus , stir , storm , tizzy , to-do , turbulence , unrest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top