Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adobe

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´doub/

Thông dụng

Danh từ

Gạch sống (phơi nắng, không nung)

Chuyên ngành

Xây dựng

gạch sống

Giải thích EN: A brick made from this material, or a house made from such bricks. Thus, adobe brick, adobe construction.(Derived from an Arabic word meaning "the brick.").

Giải thích VN: Tường hoặc nhà có thể được xây bằng loại gạch này. Do đó ta gọi tường gạch sống, hay nhà gạch sống (Xuất phát từ một từ tiếng Ả Rập có nghĩa là "gạch").

adobe type manager (ATM)
quản lý viên ấn mẫu gạch sống

Kỹ thuật chung

đất nện
đất sét pha cát
nhà (bằng) gạch mộc
gạch hong khô
gạch không nung
gạch mộc
gạch phơi nắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brick , clay , house , mudcap , tile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top