Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adobe brick

Mục lục

Xây dựng

gạch phơi khô ngoài trời

Kỹ thuật chung

đất nện
gạch không nung
gạch mộc

Xem thêm các từ khác

  • Adobe clay

    sét xốp, đất sét gầy,
  • Adobe construction

    công trình bằng gạch mộc,
  • Adobe flooring

    sàn đất sét nện,
  • Adobe soil

    đất sét bồi,
  • Adobe type manager (ATM)

    quản lý viên ấn mẫu gạch sống,
  • Adolescaria

    Danh từ: ( động từ) ấu trùng kết kén,
  • Adolescence

    / ˌædlˈɛsəns /, như adolescency, Danh từ: thời thanh niên, Từ đồng nghĩa:...
  • Adolescency

    như adolescence,
  • Adolescene

    tuổi thanh niên,
  • Adolescent

    / ,ædou'lesns /, Tính từ: Đang tuổi thanh niên, trẻ, Danh từ: người...
  • Adolescent insanity

    loạn tâm thần tuổi thanh xuân,
  • Adolescent river

    sông mới phát triển, sông trẻ,
  • Adolescentinsanity

    loạn tâm thần tuổithanh xuân,
  • Adonin

    adonin,
  • Adonis

    / ə´dounis /, Danh từ: (thần thoại,thần học) a-đô-nít (người yêu của thần vệ nữ), người...
  • Adonitol

    adonitol,
  • Adonize

    Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • Adopt

    / əˈdɒpt /, Ngoại động từ: nhận làm con nuôi, theo, làm theo, chấp nhận, thông qua, hình...
  • Adoptability

    Danh từ: tính có thể nhận làm con nuôi, tính có thể theo được, tính có thể làm theo, tính có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top