Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adopted

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'dɔpt/

Thông dụng

Tính từ

Được nhận làm con nuôi
an adopted daughter
con gái nuôi
adopted country
nước nhận làm tổ quốc mình
adopted 
thừa nhận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adopted authority

    quyền được thừa nhận,
  • Adoptee

    / ə¸dɔp´ti: /, Danh từ: con nuôi, dưỡng tử, Kỹ thuật chung: con nuôi,...
  • Adopter

    Danh từ: người nhận nuôi,
  • Adoption by consensus

    sự nhất trí thông qua,
  • Adoption of contract

    chấp nhận hợp đồng, sự chấp nhận hợp đồng,
  • Adoption of the budget

    sự xét và quyết định ngân sách,
  • Adoption process

    tiến trình chọn lựa (sản phẩm),
  • Adoptionism

    như adoptianism, Danh từ: họ thuyết nhận giê-xu là con của chúa,
  • Adoptive

    / ə´dɔptiv /, Tính từ: nuôi; nhận nuôi, adoptive son, con trai nuôi, adoptive father, bố nuôi, dưỡng...
  • Adoptive act

    đạo luật chưa thông qua,
  • Adorability

    Danh từ: tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến, (thơ ca) tính đáng...
  • Adorable

    / ə´dɔ:rəbl /, Tính từ: Đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng...
  • Adorableness

    như adorability,
  • Adorably

    Phó từ: Đáng mến, đáng yêu,
  • Adoral

    gần miệng về phíamiệng.,
  • Adoration

    / ¸ædə´reiʃən /, danh từ, sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, (thơ ca) sự...
  • Adore

    / əˈdɔr , əˈdoʊr /, Ngoại động từ: kính yêu, quý mến, mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu...
  • Adored

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top