Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adorer

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´dɔ:rə/

Thông dụng

Danh từ

Người hâm mộ, người yêu chuộng
(thơ ca) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adoring

    / ə´dɔ:riη /, tính từ, tha thiết, an adoring look, cái nhìn tha thiết
  • Adoringly

    Phó từ: tha thiết, trìu mến,
  • Adorn

    / ə´dɔ:n /, Ngoại động từ: tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng, hình...
  • Adorned

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished...
  • Adornment

    / ə´dɔ:nmənt /, danh từ, sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, Đồ trang điểm; đồ trang trí, Từ...
  • Adown

    / ə´daun /, giới từ & phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới,
  • Adp

    viết tắt, truy cập dữ liệu tự động ( automatic data proccessing),
  • Adpressed

    Tính từ: (thực vật) ôm sát; áp sát; bò sát,
  • Adrat

    thuế đóng thêm, thuế phụ trội,
  • Adrectal

    Tính từ: (giải phẫu) gần ruột thẳng; bên ruột thẳng; liền ruột thẳng.,
  • Adrenal

    / æd´ri:nəl /, Tính từ: (giải phẫu) trên thận, thượng thận, Danh từ:...
  • Adrenal cortex

    vỏ tuyến thượng thận,
  • Adrenal cortical hormone

    hocmon vỏ thuợng thận,
  • Adrenal crisis

    cơn bệnhaddison,
  • Adrenal gland

    tuyến thượng thận,
  • Adrenal glands

    tuyên thượng thận,
  • Adrenal hypertension

    tăng huyết áp do tuyến thượng thận,
  • Adrenal insufficient

    bệnhaddison,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top