Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adorner

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem adorn


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adornment

    / ə´dɔ:nmənt /, danh từ, sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, Đồ trang điểm; đồ trang trí, Từ...
  • Adown

    / ə´daun /, giới từ & phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới,
  • Adp

    viết tắt, truy cập dữ liệu tự động ( automatic data proccessing),
  • Adpressed

    Tính từ: (thực vật) ôm sát; áp sát; bò sát,
  • Adrat

    thuế đóng thêm, thuế phụ trội,
  • Adrectal

    Tính từ: (giải phẫu) gần ruột thẳng; bên ruột thẳng; liền ruột thẳng.,
  • Adrenal

    / æd´ri:nəl /, Tính từ: (giải phẫu) trên thận, thượng thận, Danh từ:...
  • Adrenal cortex

    vỏ tuyến thượng thận,
  • Adrenal cortical hormone

    hocmon vỏ thuợng thận,
  • Adrenal crisis

    cơn bệnhaddison,
  • Adrenal gland

    tuyến thượng thận,
  • Adrenal glands

    tuyên thượng thận,
  • Adrenal hypertension

    tăng huyết áp do tuyến thượng thận,
  • Adrenal insufficient

    bệnhaddison,
  • Adrenal medulla

    tủy tuyến thuợng thận,
  • Adrenal rest

    mảnh sót tuyến thượng thận,
  • Adrenal struma

    u mạch tuyến thượng thận,
  • Adrenal tuberculosis

    lao tuyến thượng thận, bệnh addison,
  • Adrenalectomy

    Danh từ: (giải phẫu) việc cắt tuyến trên thận, Y học: cắt bỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top