Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adrenocorticotrophic hormone

Y học

seeacth.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adrenocorticotrophin

    adrenocorticotropin,
  • Adrenocorticotropic

    hướng vỏ thượng thận,
  • Adrenocorticotropic hormon

    acth hocmon hướng vỏ thượng thận,
  • Adrenogenital syndrome

    hội chứng tuyến thượng thận sinh dục,
  • Adrenoglomerulotropin

    adrenoglomerulotropin,
  • Adrenogram

    phim chụp tiax tuyến thượng thận,
  • Adrenolytic

    ức chế thần kinh tiết adrenahne, ngăn cán hoạt động của dây thần kinh tiết adrenaline, hoạt động ức chế của adrenaline,...
  • Adrenomegaly

    phì đại tuyến thựong thận,
  • Adrenopathy

    bệnh tuyến thượng thận, bệnh tuyến thượng thậ,
  • Adrenopause

    mất năng tuyến thượng thận,
  • Adrenoprival

    thuộc mất tuyến thượng thận,
  • Adrenoreceptor

    nhận adrenalin,
  • Adrenotoxin

    chất độc hại tuyến thượng thận,
  • Adrift

    / ə´drift /, Tính từ: lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Giao...
  • Adroit

    / əd´rɔit /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Adroitly

    Phó từ: khéo léo, he reverses his car adroitly, anh ta lùi xe một cách khéo léo
  • Adroitness

    Danh từ: sự khéo léo, sự khéo tay, Từ đồng nghĩa: noun, deftness ,...
  • Adromia

    Danh từ: sự mất kích thích, không dẫn truyền,
  • Adrying alley

    hầm sấy,
  • Ads

    arc digitizing system - hệ thống số hoá đường.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top