Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adrenolytic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

ức chế thần kinh tiết adrenahne, ngăn cán hoạt động của dây thần kinh tiết adrenaline, hoạt động ức chế của adrenaline

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adrenomegaly

    phì đại tuyến thựong thận,
  • Adrenopathy

    bệnh tuyến thượng thận, bệnh tuyến thượng thậ,
  • Adrenopause

    mất năng tuyến thượng thận,
  • Adrenoprival

    thuộc mất tuyến thượng thận,
  • Adrenoreceptor

    nhận adrenalin,
  • Adrenotoxin

    chất độc hại tuyến thượng thận,
  • Adrift

    / ə´drift /, Tính từ: lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Giao...
  • Adroit

    / əd´rɔit /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Adroitly

    Phó từ: khéo léo, he reverses his car adroitly, anh ta lùi xe một cách khéo léo
  • Adroitness

    Danh từ: sự khéo léo, sự khéo tay, Từ đồng nghĩa: noun, deftness ,...
  • Adromia

    Danh từ: sự mất kích thích, không dẫn truyền,
  • Adrying alley

    hầm sấy,
  • Ads

    arc digitizing system - hệ thống số hoá đường.,
  • Ads (air data system)

    hệ thống dữ liệu khí động lực học,
  • Adscititious

    / ¸ædsi´tiʃəs /, tính từ, phụ vào, thêm vào, bổ sung, Từ đồng nghĩa: adjective, adventitious ,...
  • Adson, dressing forceps

    kẹp bông băng adson,
  • Adsorb

    / əd´sɔ:b /, Ngoại động từ: (hoá học) hút bám, hình thái từ:
  • Adsorb water

    nước ngoại hấp,
  • Adsorbability

    / əd¸sɔ:bə´biliti /, Điện lạnh: khả năng hập phụ, độ hấp phụ,
  • Adsorbable

    / əd´sɔ:bəbl /, Hóa học & vật liệu: có thể hấp thụ, hấp thụ được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top