Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adrift

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´drift/

Thông dụng

Tính từ

Lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to set adrift
thả cho trôi lênh đênh
to turn someone adrift
đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
to go adrift
trôi lênh đênh

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

bị sóng cuốn (tàu)

Kỹ thuật chung

lênh đênh
trôi dạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
afloat , drifting , loose , unanchored , unmoored , aimless , directionless , goalless , purposeless , amiss , astray , erring , wrong , aweigh , derelict , insecure , straying , wandering

Từ trái nghĩa

adverb
anchored , stable , tied down , determined , purposeful , on course , on target

Xem thêm các từ khác

  • Adroit

    / əd´rɔit /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Adroitly

    Phó từ: khéo léo, he reverses his car adroitly, anh ta lùi xe một cách khéo léo
  • Adroitness

    Danh từ: sự khéo léo, sự khéo tay, Từ đồng nghĩa: noun, deftness ,...
  • Adromia

    Danh từ: sự mất kích thích, không dẫn truyền,
  • Adrying alley

    hầm sấy,
  • Ads

    arc digitizing system - hệ thống số hoá đường.,
  • Ads (air data system)

    hệ thống dữ liệu khí động lực học,
  • Adscititious

    / ¸ædsi´tiʃəs /, tính từ, phụ vào, thêm vào, bổ sung, Từ đồng nghĩa: adjective, adventitious ,...
  • Adson, dressing forceps

    kẹp bông băng adson,
  • Adsorb

    / əd´sɔ:b /, Ngoại động từ: (hoá học) hút bám, hình thái từ:
  • Adsorb water

    nước ngoại hấp,
  • Adsorbability

    / əd¸sɔ:bə´biliti /, Điện lạnh: khả năng hập phụ, độ hấp phụ,
  • Adsorbable

    / əd´sɔ:bəbl /, Hóa học & vật liệu: có thể hấp thụ, hấp thụ được,
  • Adsorbate

    / əd´sɔ:beit /, Danh từ: (hoá học) chất bị hút bám, Cơ khí & công trình:...
  • Adsorbed

    hấp phụ [đã hấp phụ], vật hấp phụ,
  • Adsorbed charge

    mẻ nạp chất hấp phụ, nạp chất hấp phụ,
  • Adsorbed film of water

    màng hấp phụ nước,
  • Adsorbed layer

    lớp hấp phụ,
  • Adsorbed soil water

    nước hút bám trong đất,
  • Adsorbed substance

    chất bị hấp phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top