Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advance slope grouting

Xây dựng

vữa lỏng trát vào các khe hở dốc

Giải thích EN: In the placement of grouting, horizontal movement of the grout that is forced through set aggregate.Giải thích VN: Trong việc cách chát vữa, di chuyển ngang chất vữa để ép vữa chảy xuyên qua chỗ cần chát.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top