Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advertisement

Nghe phát âm

Mục lục

/æd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)
Tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
advertisement column
cột quảng cáo, mục quảng cáo

Chuyên ngành

Đấu thầu

Quảng cáo
Refer to the requirements for advertising of procurement notices, invitations and other information in specified areas and publications
Là việc cung cấp các thông tin như thông

báo đấu thầu, mời thầu... trên một số phương tiệnthông tin đại chúng


Kỹ thuật chung

quảng cáo
advertisement composing room
phòng sắp chữ quảng cáo
advertisement for bids
sự quảng cáo gọi thầu
advertisement layout
sự trình bày quảng cáo
sự quảng cáo
advertisement for bids
sự quảng cáo gọi thầu

Kinh tế

quảng cáo nhỏ
quảng cáo phân loại
rao vặt
sự quảng cáo
tờ quảng cáo
advertisement index
bản liệt kê tờ quảng cáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ad , announcement , bill , blurb , broadcast , circular , classified ad , commercial , communication , declaration , display , endorsement , exhibit , exhibition , flyer , literature , notice , notification , placard , plug , poster , proclamation , promotion , promulgation , propaganda , publication , publicity , squib , throwaway , want ad , ballyhoo , buildup , puffery , banner , broadside , dodger , handbill , handout , insert , leaflet , promo , release , sign , skywriting , spot , stuffer , teaser

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top