Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advised

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´vaizd/

Thông dụng

Tính từ

Am hiểu, hiểu biết
Đúng, đúng đắn, chí lý
a well advised plan
một kế hoạch đúng đắn
Có suy nghĩ thận trọng
an advised act
một hành động thận trọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
considered , well-considered , calculated , studied , studious , acquainted , educated , enlightened , instructed , knowledgeable

Từ trái nghĩa

adjective
ill-advised

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top