Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advisory lock

Toán & tin

khóa tham vấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Advisory message

    thông báo tư vấn, thông báo tham vấn, thông điệp tư vấn,
  • Advisory opinion

    ý kiến tư vấn,
  • Advisory service

    dịch vụ tư vấn, phòng tư vấn,
  • Advisory services

    dịch vụ tư vấn, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý
  • Advisory services to management

    dịch vụ tư vấn quản lý,
  • Advisory staff

    nhân viên cố vấn,
  • Advisory system

    hệ thống tham vấn, hệ thống tư vấn, hệ tư vấn, hệ tham vấn,
  • Advocacy

    / ˈædvəkəsi /, Danh từ: nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai),...
  • Advocate

    / ´ædvəkeit /, Danh từ: người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi,...
  • Advowson

    / əd´vausən /, Danh từ: quyền tiến cử người làm mục sư,
  • Advt

    advertisement,
  • Adware

    viết nghĩa của adware vào đây,
  • Adweek

    tuần quảng cáo,
  • Adwoman

    nữ quảng cáo viên,
  • Adynamia

    / ¸ædi´neimiə /, danh từ, (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top