Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advisory system

Mục lục

Toán & tin

hệ thống tham vấn
hệ thống tư vấn
hệ tư vấn

Kỹ thuật chung

hệ tham vấn

Xem thêm các từ khác

  • Advocacy

    / ˈædvəkəsi /, Danh từ: nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai),...
  • Advocate

    / ´ædvəkeit /, Danh từ: người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi,...
  • Advowson

    / əd´vausən /, Danh từ: quyền tiến cử người làm mục sư,
  • Advt

    advertisement,
  • Adware

    viết nghĩa của adware vào đây,
  • Adweek

    tuần quảng cáo,
  • Adwoman

    nữ quảng cáo viên,
  • Adynamia

    / ¸ædi´neimiə /, danh từ, (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức,
  • Adynamia episodica hereditaria

    liệt chu kỳ di truyền,
  • Adynamiaepisodica hereditaria

    liệt chu kỳ di truyền,
  • Adynamic

    / ¸ædi´næmik /, tính từ, (y học) mệt lử, kiệt sức,
  • Adynamic ileus

    tắc ruột liệt,
  • Adytum

    / ´æditəm /, Danh từ, số nhiều .adyta: thâm cung; buồng riêng, ' “dit”, chính điện (ở giáo đường)
  • Adz

    / ædz /, Danh từ: rìu lưỡi vòm, Ngoại động từ: Đẽo bằng rìu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top