Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aeroelasticity

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

tính khí đàn hồi

Điện tử & viễn thông

độ co giãn khí
tính co giãn khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aeroembolism

    / ¸ɛərou´embə¸lizəm /, Danh từ: (y học) bệnh khí ép, Kỹ thuật chung:...
  • Aeroemphysema (rarely used)

    chứng khí, chứng bệnh khí trướng,
  • Aerofilter

    máy lọc không khí,
  • Aerofloat

    Địa chất: thuốc tuyển nổi ế,
  • Aerofoil

    / ´ɛərou¸fɔil /, Danh từ: cánh máy bay, Cơ khí & công trình: cánh...
  • Aerofoil chord

    dây cung biên dạng cánh, đường dây cung cánh,
  • Aerofoil de-icing valve

    van phá băng kết cấu cánh,
  • Aerofoil fan

    quạt hướng trục,
  • Aerofoil hull

    thân tàu dạng cánh,
  • Aerogastria

    trường khí dạ dày,
  • Aerogen

    vi khuẩn sinh hơi,
  • Aerogenic

    do gió tạo thành, sinh hơi,
  • Aerogeology

    địa chất hàng không,
  • Aerogram

    / ´ɛərə¸græm /, Danh từ: bức điện rađiô, Y học: phim chụp rơngen...
  • Aerogramme

    giấy bọc thư máy bay,
  • Aerograph

    / ´ɛərə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi khí tượng, Giao thông & vận tải:...
  • Aerography

    / ɛə´rɔgrəfi /, Danh từ: khí tượng học, Giao thông & vận tải:...
  • Aerogun

    / ´ɛərou¸gʌn /, danh từ, súng gắn trên máy bay,
  • Aerohydroplane

    thuỷ phi cơ,, Danh từ: thủy phi cơ,
  • Aerohydrotherapy

    liệu pháp nước và khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top