Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aestho-physiology

Nghe phát âm

Mục lục

/¸i:sθou¸fizi´ɔlədʒi/

Thông dụng

Danh từ
Sinh lý học giác quan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aestilignosa

    Danh từ: rừng lá rụng,
  • Aestival

    / ´estivəl /, Tính từ: (thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ,
  • Aestivarium

    Danh từ: lô cây trồng mùa hè (ở vườn thực vật),
  • Aestivate

    / ´estiveit /, Nội động từ: (động vật học) ngủ hè,
  • Aestivation

    / ¸i:sti´veiʃən /, Danh từ: (động vật học) sự ngủ hè,
  • Aetiology

    / ¸i:ti´ɔlədʒi /, Danh từ: thuyết nguyên nhân, (y học) khoa nghiên cứu nguyên nhân bệnh, Y...
  • Aetivated sewage

    nước cống hoạt hóa,
  • Aew (airborne early warning)

    hệ thống cảnh báo sớm trên máy bay,
  • Af (audio frequency)

    tần số nghe được, âm tần (30-2000hz),
  • Afar

    / ə´fa: /, Phó từ: xa, ở xa, cách xa, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • Afaul

    Phó từ: chạm vào; xung đột với, to run afaul of, húc vào
  • Afbma (anti - friction bearings manufacturers' association)

    hiệp hội các hãng chế tạo ổ trục chống ma sát,
  • Afc (automatic frequency control)

    sự điều khiển tần số tự động,
  • Afcs (automatic flight control system)

    hệ thống tự động điều khiển bay,
  • Afebrile

    / æ´fi:brail /, Tính từ: hết cơn sốt, Y học: không sốt,
  • Affability

    / ¸æfə´biliti /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần, Từ...
  • Affable

    / ´æfəbl /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, Từ...
  • Affableness

    như affability,
  • Affably

    Phó từ: lịch sự, niềm nở, ân cần,
  • Affair

    / ə'feə /, Danh từ: việc, it's my affair, Đây là việc (riêng) của tôi, ( số nhiều) công việc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top