- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Afcs (automatic flight control system)
hệ thống tự động điều khiển bay, -
Afebrile
/ æ´fi:brail /, Tính từ: hết cơn sốt, Y học: không sốt, -
Affability
/ ¸æfə´biliti /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần, Từ... -
Affable
/ ´æfəbl /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, Từ... -
Affableness
như affability, -
Affably
Phó từ: lịch sự, niềm nở, ân cần, -
Affair
/ ə'feə /, Danh từ: việc, it's my affair, Đây là việc (riêng) của tôi, ( số nhiều) công việc,... -
Affairs
công việc, sự vụ, tình hình tài chánh, việc buôn bán, việc làm, -
Affect
/ ə'fekt /, Ngoại động từ: làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động,... -
Affectation
Danh từ: sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bộ, sự làm ra... -
Affected
/ ə'fektid /, Tính từ: ( + to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị... -
Affected Landfill
bãi rác bị ô nhiễm, theo Đạo luật không khí sạch, là các bãi rác đã quá tải, quá thời hạn sử dụng và tỉ lệ khí... -
Affected Public
vùng dân cư bị ô nhiễm, , 1. dân cư sống hoặc làm việc gần khu vực chất thải nguy hiểm., 2. dân cư bị ảnh hưởng sau... -
Affected head
cột nước điều khiển, -
Affectedly
Phó từ: giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên, -
Affectedness
/ ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense -
Affecting
/ ə´fektiη /, tính từ, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Affectingly
Phó từ: khiến xúc động, khiến mủi lòng, the old beggar speaks affectingly of his wife's death, ông lão... -
Affection
/ ʌ.fɛk.ʃən /, Danh từ: sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.