Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Affair

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'feə/

Thông dụng

Danh từ

Việc
It's my affair
Đây là việc (riêng) của tôi
mind your own affair
hãy lo lấy việc của anh
( số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ
internal affairs of a country
công việc nội bộ của một nước
Department of Home Affairs
bộ nội vụ
Department of Foreign Affairs
bộ ngoại giao
Chuyện tình, chuyện yêu đương
Chuyện, vấn đề
affair of honour
vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm
Việc buôn bán; việc giao thiệp
a profitable affair
việc buôn bán có lời
to have an affair with somebody
có việc giao thiệp với ai
(thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện
this motorbike is a very complicated affair
cái mô tô này thật là một món phức tạp quá
(quân sự) trận đánh nhỏ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

công việc
foreign affair
công việc ngoại giao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assignment , avocation , calling , case , circumstance , concern , duty , employment , episode , event , hap , happening , incident , interest , job , mission , obligation , occupation , occurrence , office function , proceeding , profession , project , province , pursuit , question , realm , responsibility , subject , task , thing * , topic , transaction , undertaking , affaire , amour , carrying on , extracurricular activity * , fling , goings-on , hanky-panky * , intimacy , intrigue , liaison , love , playing around , relationship , rendezvous , romance , thing together , two-timing , do , entertainment , function , gathering , reception , shindig , soiree , business , thing , celebration , festivity , fete , gala , occasion , lookout , love affair , action , activity , endeavor , engagement , issue , party

Xem thêm các từ khác

  • Affairs

    công việc, sự vụ, tình hình tài chánh, việc buôn bán, việc làm,
  • Affect

    / ə'fekt /, Ngoại động từ: làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động,...
  • Affectation

    Danh từ: sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bộ, sự làm ra...
  • Affected

    / ə'fektid /, Tính từ: ( + to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị...
  • Affected Landfill

    bãi rác bị ô nhiễm, theo Đạo luật không khí sạch, là các bãi rác đã quá tải, quá thời hạn sử dụng và tỉ lệ khí...
  • Affected Public

    vùng dân cư bị ô nhiễm, , 1. dân cư sống hoặc làm việc gần khu vực chất thải nguy hiểm., 2. dân cư bị ảnh hưởng sau...
  • Affected head

    cột nước điều khiển,
  • Affectedly

    Phó từ: giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên,
  • Affectedness

    / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • Affecting

    / ə´fektiη /, tính từ, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Affectingly

    Phó từ: khiến xúc động, khiến mủi lòng, the old beggar speaks affectingly of his wife's death, ông lão...
  • Affection

    / ʌ.fɛk.ʃən /, Danh từ: sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc,...
  • Affectionate

    / ə´fekʃənit /, Tính từ: thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến, Từ...
  • Affectionately

    Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • Affectionateness

    Danh từ: tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến, Y học:...
  • Affective

    / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top