Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aft

Nghe phát âm

Mục lục

/ɑ:ft/

Thông dụng

Phó từ

Ở cuối tàu, ở đuôi tàu
fore and aft
từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đuôi
ở cuối (tàu)
ở đuôi
phía đuôi

Kinh tế

ở mé cuối tàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abaft , behind , back , astern , past , posterior , rear

Từ trái nghĩa

adjective
fore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top