Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

After sales services

Đấu thầu

Dịch vụ sau bán hàng
(cũng) Dịch vụ hậu mãi
Services provided by the contractor after the supply/delivery of goods or completion of works, either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement
Các dịch vụ do nhà thầu thực hiện sau khi hoàn thành việc cung cấp hàng hóa, thi công công trình dưới hình thức bảo hành hoặc theo nội dung đã thỏa thuận trong hợp đồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • After shave

    Danh từ: nước hoa bôi sau khi cạo râu,
  • After shock

    sự phản hồi thứ cấp, sự rung thứ cấp,
  • After shrinkage

    co ngót bổ sung, độ co sau, độ ngót sau,
  • After sight

    ngay từ sau ngày xuất trình, sau khi đã thấy, sau khi trình ra, từ ngày xuất trình, xuất trình, từ ngày xuất trình, bill after...
  • After superstructure

    phần ở phía trên đuôi tàu,
  • After taste

    dư vị,
  • After that

    Thành Ngữ:, after that, that
  • After top dead centre (ATDC)

    sau điểm chết trên,
  • After treatment

    xử lý bổ sung [sự xử lý bổ sung],
  • After trim tank

    két lái chỉnh độ chúi, két cân bằng (trọng tải) lái,
  • After use

    sau sử dụng,
  • After you!

    Thành Ngữ:, after you !, xin mời đi trước!
  • Afteraction

    Danh từ: tác động thứ sinh,
  • Afteradmission

    sự nạp bổ sung, sự nạp thêm,
  • Afterbake

    sự gia nhiệt lại, sự sấy lại,
  • Afterbirth

    / ´a:ftə¸bə:θ /, Danh từ: nhau (đàn bà đẻ), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Afterbody

    / ´a:ftə¸bɔdi /, Điện tử & viễn thông: hậu thân, thân sau, Kỹ thuật...
  • Afterbrain

    / ´a:ftə¸brein /, danh từ, não sau,
  • Afterbreast

    Danh từ: ngực sau,
  • Afterburner

    / ´a:ftə¸bə:nə /, Danh từ: (hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực), Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top