Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

After taste

Nghe phát âm

Kinh tế

dư vị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • After that

    Thành Ngữ:, after that, that
  • After top dead centre (ATDC)

    sau điểm chết trên,
  • After treatment

    xử lý bổ sung [sự xử lý bổ sung],
  • After trim tank

    két lái chỉnh độ chúi, két cân bằng (trọng tải) lái,
  • After use

    sau sử dụng,
  • After you!

    Thành Ngữ:, after you !, xin mời đi trước!
  • Afteraction

    Danh từ: tác động thứ sinh,
  • Afteradmission

    sự nạp bổ sung, sự nạp thêm,
  • Afterbake

    sự gia nhiệt lại, sự sấy lại,
  • Afterbirth

    / ´a:ftə¸bə:θ /, Danh từ: nhau (đàn bà đẻ), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Afterbody

    / ´a:ftə¸bɔdi /, Điện tử & viễn thông: hậu thân, thân sau, Kỹ thuật...
  • Afterbrain

    / ´a:ftə¸brein /, danh từ, não sau,
  • Afterbreast

    Danh từ: ngực sau,
  • Afterburner

    / ´a:ftə¸bə:nə /, Danh từ: (hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực), Cơ...
  • Afterburner chamber

    buồng đốt sau, buồng đốt thứ cấp, buồng đốt vét,
  • Afterburner nozzle

    vòi phun cửa buồng đốt tiếp,
  • Afterburning

    / ´a:ftə¸bə:niη /, Cơ khí & công trình: sự cháy tiếp, sự đốt vét, Vật...
  • Afterburning turbojet

    động cơ tuabin phản lực có buồng cháy tăng cường,
  • Aftercare

    / ˈæftərˌkɛər, ˈɑf- /, danh từ, sự chăm sóc điều trị sau khi rời bệnh viện,
  • Afterclap

    Danh từ: việc hậu phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top