Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Afterbody

Mục lục

/´a:ftə¸bɔdi/

Điện tử & viễn thông

hậu thân
thân sau

Kỹ thuật chung

phần đuôi

Xem thêm các từ khác

  • Afterbrain

    / ´a:ftə¸brein /, danh từ, não sau,
  • Afterbreast

    Danh từ: ngực sau,
  • Afterburner

    / ´a:ftə¸bə:nə /, Danh từ: (hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực), Cơ...
  • Afterburner chamber

    buồng đốt sau, buồng đốt thứ cấp, buồng đốt vét,
  • Afterburner nozzle

    vòi phun cửa buồng đốt tiếp,
  • Afterburning

    / ´a:ftə¸bə:niη /, Cơ khí & công trình: sự cháy tiếp, sự đốt vét, Vật...
  • Afterburning turbojet

    động cơ tuabin phản lực có buồng cháy tăng cường,
  • Aftercare

    / ˈæftərˌkɛər, ˈɑf- /, danh từ, sự chăm sóc điều trị sau khi rời bệnh viện,
  • Afterclap

    Danh từ: việc hậu phát,
  • Aftercontraction

    co bổ sung [sự co bổ sung],
  • Aftercooled

    quá lạnh, làm lạnh bổ sung, aftercooled refrigerant, chất làm lạnh quá lạnh
  • Aftercooled refrigerant

    chất làm lạnh quá lạnh,
  • Aftercooler

    / ´a:ftə¸ku:lə /, Cơ khí & công trình: buồng lạnh cuối, Điện lạnh:...
  • Aftercooling

    làm lạnh bổ sung, làm quá lạnh, sự làm quá lạnh,
  • Aftercrop

    Danh từ: lúa dẻ, cỏ mọc lại,
  • Aftercurrent

    / ´a:ftə¸kʌrənt /, Kỹ thuật chung: dòng (điện) dư,
  • Afterdamp

    / ´a:ftə¸dæmp /, danh từ, (ngành mỏ) hơi bốc lên sau khi khí độc nổ, Địa chất: hỗn hợp khí...
  • Afterdeck

    boong phía đuôi,
  • Afterdischarge

    kích ứng lưu tồn,
  • Afterdryer

    lò sấy sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top