Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Afterthought

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:ftə¸θɔ:t/

Thông dụng

Danh từ

Sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi)
Cách giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
reconsideration , review , second thought , epilogue , postscript , sequel

Từ trái nghĩa

noun
forethought

Xem thêm các từ khác

  • Aftertreatment

    Địa chất: sự gia công tiếp sau, sự xử lý tiếp sau,
  • Afterward

    / ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd /, Phó từ: sau này, về sau, sau đấy, Từ đồng...
  • Afterwards

    / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently...
  • Afterword

    / ´a:ftə¸wə:d /, Danh từ: lời bạt (cuối sách),
  • Afterworking

    hậu quả,
  • Afterworld

    / ´a:ftə¸wə:ld /, danh từ, kiếp sau, thế giới bên kia,
  • Afunction

    vô năng , mất chức năng,
  • Ag

    bạc,
  • Ag (e) ing

    sự tàng trữ,
  • Again

    / ə'gein /, Phó từ: lại, lần nữa, nữa, Đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả...
  • Again and again

    lặp đi lặp lại,
  • Against

    / ə'geinst /, Giới từ: chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào,...
  • Against(all) the odds

    Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Against-weather speed

    vận tốc chạy ngược sóng và gió,
  • Against (contrary to) nature

    Thành Ngữ:, against ( contrary to ) nature, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu
  • Against acceptance

    giao phiếu nhận trả,
  • Against actuals

    đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có",
  • Against all risks

    bảo hiểm mọi rủi ro,
  • Against delivery

    thanh toán khi hàng đến,
  • Against documents

    thanh toán dựa theo chứng từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top