Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Against

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'geinst/

Thông dụng

Giới từ

Chống lại, ngược lại, phản đối
to fight against aggression
chiến đấu chống xâm lược
to be against aggression wars
phản đối chiến tranh xâm lược
to go against the wind
đi ngược chiều gió
Tương phản với
black is against white
màu đen tương phản với màu trắng
Dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
to stand against the wall
đứng dựa vào tường
to run against a rock
chạy va phải tảng đá
rain beats against the window-panes
mưa đập vào kính cửa sổ
Phòng, đề phòng, phòng xa
to keep provisions against rainy days
dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
Đổi lấy
each USD is against VND20,886
mỗi đô la Mỹ đổi lấy 20.886 đồng Việt Nam

Cấu trúc từ

over against
đối diện với
his house is over against mine
nhà anh ta đối diện với nhà tôi
against time
Xem time

Chuyên ngành

Kinh tế

bảo... (hiểm)
căn cứ...
để tránh...
đổi lấy...
đối với...
dựa theo...

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

preposition
across , adjacent , contra , contrary to , counter to , facing , in contrast to , in opposition to , opposed to , opposing , versus , anti , beside , concerning , from , into , near , opposed , opposite , respecting , touching , upon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top