Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agamogenesis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ægəmou´dʒenisis/

Thông dụng

Tính từ

(sinh vật học) sự sinh sản vô tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agamogony

    / ¸ægə´mɔgəni /, danh từ, sự sinh sản phân cắt; sự sinh sản vô tính,
  • Agamolium

    Danh từ: thế hệ vô giao; thế hệ vô tính,
  • Agamont

    Danh từ: thể phân cắt, thể vô tính, thể vô tính,
  • Agamospecies

    Danh từ: loài vô tính,
  • Agamous

    / ´ægəməs /, như agamic,
  • Agamy

    Danh từ: tính vô giao,
  • Aganglionic

    không có hạch,
  • Agany thrombus

    cục đông máu (tim) hấp hối,
  • Agape

    / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment,...
  • Agar

    / ´ægə /, Hóa học & vật liệu: chất làm đông aga, thạch trắng, Kinh...
  • Agar-agar

    Danh từ: aga, thạch trắng, thạch trắng,
  • Agar-layer technique

    phương pháp lớp thạch,
  • Agar culture medium

    môi trường nuôi cấy thạch,
  • Agar culturemedium

    môi trường nuôi cấy thạch,
  • Agar electrophoresis

    sự điện đi trên thạch,
  • Agar factory

    nhà máy sản xuất thạch,
  • Agar gel

    thạch,
  • Agar industry

    những ngành sản xuất cấp ba,
  • Agar medium

    môi trường thạch,
  • Agar plate

    tấm thạch, hộp lồng chứathạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top