Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agaricus campestris

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

nấm rạ

Y học

nấm rạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agaricus muscarius

    nấm diệt ruồi (như amanita masaeria), nấm diệt ruồi.,
  • Agastria

    thiếu dạ dày không có dạ dày,
  • Agastric

    Tính từ: thiếu dạ dày, Y học: không có ống tiêu hóa,
  • Agastric anemia

    thiếu máu do thiếu dạ dày,
  • Agate

    / ´ægət /, Danh từ: Đá mã não, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5..., Hóa...
  • Agate bearing

    ổ đỡ agat,
  • Agate glass

    kính mã não, thủy tinh nhiều màu sắc,
  • Agate line

    dòng agat,
  • Agate mortar

    vữa agat,
  • Agate ware

    đồ mã não, hàng mã não,
  • Agateware

    / ´ægət¸wɛə /, danh từ, Đồ gốm giống đá mã não,
  • Agave

    / ə'geivi /, Danh từ:,
  • Agaze

    / ə´geiz /, Tính từ: Đang nhìn đăm đăm,
  • Agba

    gỗ acba,
  • Age

    / eɪʤ /, Danh từ: tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, thời kỳ đồ đồng, tuổi...
  • Age-earning profile

    thu nhập theo độ tuổi,
  • Age-earning profit

    thu nhập theo độ tuổi,
  • Age-group

    / ´eidʒ¸gru:p /, danh từ, nhóm tuổi,
  • Age-hardening

    / ´eidʒ¸ha:dəniη /, Điện lạnh: già hóa cứng,
  • Age-old

    / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top