Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Age-old

Nghe phát âm

Mục lục

/´eidʒ¸ould/

Thông dụng

Tính từ

Lâu đời
age-old culture
nền văn hoá lâu đời
age-old friendship between the two nations
tình hữu nghị lâu đời giữa hai quốc gia

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , old-time , timeworn , venerable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top