Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ageing of plywood

Xây dựng

bảo dưỡng gỗ dán trước khi keo cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ageing process

    quá trình chín, quá trình già,
  • Ageing resistance

    sức chống già, tính năng chống lão hóa, sức chống hóa già,
  • Ageing room

    phòng chín tới, phòng già hóa,
  • Ageing stability

    độ bền (chống) lão hóa,
  • Ageing stage

    giai đoạn già, giai đoạn ổn định,
  • Ageing studies

    nghiên cứu về lão hóa,
  • Ageing test

    sự thử hóa già, thử chịu lão hóa, sự thí nghiệm hóa già, sự thử lão hóa, sự thử độ già, thí nghiệm lão hoá,
  • Ageing testing machine

    máy thử nghiệm lão hoá,
  • Ageing time

    sự già,
  • Ageism

    / ´eidʒi:zəm /, Danh từ: sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ,
  • Ageist

    / ´eidʒist /,
  • Ageless

    / ´eidʒlis /, Tính từ: trẻ mãi không già, (thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn, Từ...
  • Agelessness

    / ´eidʒlisnis /,
  • Agelong

    / ´eidʒloη /, tính từ, lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn,
  • Agency

    / ˈeɪdʒənsi /, Danh từ: tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý,...
  • Agency abroad

    đại lý nước ngoài,
  • Agency account

    trương mục cơ quan,
  • Agency agreement

    hợp đồng đại lý, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, non exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top