Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agency representative

Kinh tế

đại diện giao dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agency service

    nghiệp vụ đại lý,
  • Agenda

    / ə´dʒendə /, Danh từ: ( số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công...
  • Agenesia

    / ¸eidʒi´nisiə /, danh từ, sự không sinh sản,
  • Agenesis

    / ei´dʒenisis /, Y học: không có một bộ phận, thường do suy toàn diện sự phát triển của nó...
  • Agenitalism

    sự thiếu nội tiết sinh dục,
  • Agenized

    xử lý bằng tricloruanitơ,
  • Agenosomia

    quái tượng thiếu bộ phận sinh dục,
  • Agent

    / ˈeɪdʒənt /, Danh từ: người đại lý, ( số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, Điệp...
  • Agent Orange

    chất độc màu da cam, thuốc diệt cỏ và thuốc phát quang dùng trong chiến tranh việt nam, chứa axít triclorophen- ôxiacêtic (2,4,5-t)...
  • Agent bank

    ngân hàng đại lý,
  • Agent carrying stock

    đại lý gửi bán,
  • Agent commission

    hoa hồng của người đại lý,
  • Agent consolidation

    sự củng cố đại lý,
  • Agent de change

    người môi giới sở giao dịch chứng khoán,
  • Agent fee

    phí đại lý,
  • Agent for carrier

    đại lý cho người chuyên chở,
  • Agent for collection

    người đại lý nhờ thu,
  • Agent foreign purchaser

    người đại lý thu mua nước ngoài,
  • Agent middleman

    người trung gian quảng cáo,
  • Agent of erosion

    tác nhân gây xói mòn, lực ăn mòn, chất ăn mòn, tác nhân gây ăn mòn, tác nhân xói mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top