Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aggravate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ægrə¸veit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illness
làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a situation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be at , be on the back of , bother , bug , bum * , dog , drive up the wall , exasperate , gall , get , get on one’s nerves , get to , give a hard time , grate , hack , irk , irritate , nag , needle , nettle , peeve , pester , pick on , pique , provoke , tease , vex , wig * , complicate , deepen , enhance , exacerbate , exaggerate , heighten , increase , inflame , intensify , magnify , mount , rise , rouse , worsen , redouble , chafe , disturb , fret , put out , rile , ruffle , aggrandize , aggrieve , anger , annoy , arouse , enlarge , feed , heat , incense , infuriate , madden , raise , rankle , stimulate , stir , upset

Từ trái nghĩa

verb
appease , gladden , make happy , mollify , soften , alleviate , help , improve , relieve , soothe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top