Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aggregeta

Toán & tin

tập hợp; bộ
bounded aggregeta
tập hợp bị chặn
closed aggregeta
tập hợp đóng
comparable aggregeta
tạp hợp so sánh được
countable aggregeta
tập hợp đếm được
denumrable aggregeta
tập hợp đếm được
equivatent aggregeta
tập hợp tương đương
finite aggregeta
tập hợp hữu hạn
incomparable aggregeta
tập hợp không thể so sánh được
infinite aggregeta
tập hợp vô hạn
non -denumerable aggregeta
tập hợp không đếm được
ordered aggregeta
tập hợp sắp được
product aggregeta
tập hợp tích
similar ordered aggregeta s.
các tập hợp được sắp giống nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aggremeter

    thiết bị cân cốt liệu,
  • Aggress

    / ə'gres /, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn, Từ...
  • Aggressin

    agrexin,
  • Aggression

    / ə'greʃn /, Danh từ: sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn;...
  • Aggressive

    / əˈgrɛsɪv /, Tính từ: hay gây hấn, hung hãn, hung hăng, công kích, tấn công, tích cực, tháo vát,...
  • Aggressive Growth Fund

    qũy đầu tư tăng trưởng chủ động,
  • Aggressive agent

    tác nhân xâm thực, chất xâm thực,
  • Aggressive carbon dioxide

    các bon đioxit năng động,
  • Aggressive condition

    điều kiện xâm thực,
  • Aggressive growth mutual fund

    quỹ công chúng tăng trưởng mạnh,
  • Aggressive investment strategy

    sách lược đầu tư năng động,
  • Aggressive stock

    cổ phiếu nhạy cảm,
  • Aggressive substance

    chất xâm thực,
  • Aggressive water

    nước (có tính) ăn mòn, nước xâm thực, nước ăn mòn,
  • Aggressively

    / əˈgrɛsɪvli /, Phó từ: xông xáo, tháo vát, at any time , programmers can work aggressively, lúc nào các...
  • Aggressiveness

    / ə´gresivnis /, Danh từ: tính chất xâm lược, tính chất công kích, tính hay gây sự, tính gây gỗ,...
  • Aggressivity

    tính xâm nhập, xâm chiếm, tính ăn mòn,
  • Aggressor

    / ə'gresə /, Danh từ: kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn,...
  • Aggrieve

    / ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top