Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aggressive

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈgrɛsɪv/

Thông dụng

Tính từ

Hay gây hấn, hung hãn, hung hăng
Công kích, tấn công
Tích cực
aggressive grenades
lựu đạn tấn công
Tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ
quyết đoán, táo bạo, mạnh mẽ đầy nghị lực (Assertive, bold, and energetic)

http://www.thefreedictionary.com/aggressive

Chuyên ngành

Xây dựng

hung hăng

Kỹ thuật chung

linh hoạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advancing , antipathetic , assailing , attacking , barbaric , bellicose , combative , contentious , destructive , disruptive , disturbing , encroaching , hawkish , intruding , intrusive , invading , martial , militant , offensive , pugnacious , quarrelsome , rapacious , threatening , warlike , assertory , bold , brassy * , cheeky * , cocky * , come on * , domineering , dynamic , energetic , enterprising , flip * , forceful , fresh * , get up and go , go after , hard sell , imperious , masterful , nervy * , pushing , pushy , sassy , shooting from the hip , smart * , smart alecky , strenuous , tough , vigorous , zealous , belligerent , hostile , assertive , ambitious , flip , gladiatorial , intense , provocative , pugilistic , scrappy , self-asserting , taurine , truculent

Từ trái nghĩa

adjective
calm , easy-going , laid-back , complaisant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top