Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agio

Nghe phát âm

Mục lục

/´ædʒiou/

Thông dụng

Danh từ

Tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc
Nghề đổi tiền
(tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền)

Chuyên ngành

Kinh tế

phí chiết khấu
tiền các
agio theory
nguyên lý tiền các
bond agio
tiền các phát hành trái khoán
tiền lời trong việc đổi tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agio account

    tài khoản agiô, tài khoản chiết khấu,
  • Agio theory

    nguyên lý tiền các,
  • Agiotage

    / ´ædʒətidʒ /, Danh từ: nghề đổi tiền, sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán, Kinh...
  • Agism

    như ageism,
  • Agist

    Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ...
  • Agistment

    Danh từ: Đồng cỏ cho thuê, việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê,
  • Agitate

    / ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động,...
  • Agitated

    / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa:...
  • Agitating

    khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn,...
  • Agitating apparatus

    bơm tuần hoàn, máy khuấy, thiết bị khuấy, thiết bị trộn,
  • Agitating arm

    tay đòn,
  • Agitating device

    cơ cấu đảo trộn, thiết bị trộn,
  • Agitating heater

    thiết bị đốt nóng khuấy trộn, thiết bị thanh trùng,
  • Agitating lorry

    xe trộn bê tông,
  • Agitating machine

    máy khuấy, máy trộn,
  • Agitating mixer

    thiết bị khuấy trộn,
  • Agitating speed

    tốc độ khuấy trộn, vận tốc khuấy trộn,
  • Agitating sterilizer

    thiết bị tiệt trùng dạng quay,
  • Agitating tank

    thùng khuấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top