- Từ điển Anh - Việt
Agitation
Mục lục |
/ˌædʒɪˈteɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển
Sự khích động, sự xúc động, sự bối rối
Sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận
Sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự nhào
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
chuyển động (hỗn độn)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khuấy trộn
sự khuấy
sự trộn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự đảo trộn
Nguồn khác
- agitation : Corporateinformation
Địa chất
sự khuấy trộn, sự trộn lẫn, sự pha trộn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- churning , commotion , discomposure , disturbance , rocking , stirring , tizzy , tossing , turbulence , turmoil , unrest , upheaval , convulsion , dither , fluster , flutter , perturbation , tumult , upset , disorder , helter-skelter , stir , uproar , bustle , confusion , discussion , emotional , estuation , excitement , ferment , flurry , flustration , fury , rampage , snit , storm , trepidation , ventilation , violence
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Adoption
/ ə´dɔpʃən /, Danh từ: sự nhận làm con nuôi, nghĩa dưỡng, sự theo, sự làm theo (phương pháp...),... -
Adjustment
/ ə'dʤʌstmənt /, Danh từ: sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải,... -
Adjudication
Danh từ: sự xét xử, sự phân xử, Nghĩa chuyên ngành: sự hòa giải,... -
Acidic
/ 'æsidik /, Tính từ: có tính chất axit, có tính axit, thuộc axit, chua, axit, Nguồn... -
Accommodate
/ ə'kɔmədeit /, Ngoại động từ: Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn... -
Accommodation
/ ə,kɔmə'dei∫n /, Danh từ: sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết... -
Accountability
/ ə,kauntə'biliti /, Danh từ: trách nhiệm giải trình, Nghĩa chuyên ngành:... -
Accredit
/ ə'kredit /, Ngoại động từ: làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được... -
Accrual
/ ə'kru:əl /, Danh từ: sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại,... -
Angle
/ 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"