Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agitator

Nghe phát âm

Mục lục

/´ædʒi¸teitə/

Thông dụng

Danh từ

Người khích động quần chúng, người gây phiến động
Máy trộn, máy khuấy

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bộ phận khuấy

Xây dựng

máy khuấy (bê tông)
máy làm tơi

Kỹ thuật chung

bơm tuần hoàn
brine agitator
bơm tuần hoàn nước muối
máy khuấy
brine agitator
máy khuấy nước muối
mechanically driven agitator
máy khuấy cơ
paddle agitator
máy khuấy kiểu dùng cánh
máy lắc
máy trộn
bucket agitator
máy trộn kiểu gàu
oscillating agitator
máy trộn rung
propeller agitator
máy trộn kiểu chong chóng (cánh thẳng)
travelling agitator
máy trộn di động
thiết bị khuấy
bucket wheel type agitator
thiết bị khuấy động kiểu gàu quay
mechanical agitator
thiết bị khuấy cơ học
oscillating agitator
thiết bị khuấy kiểu rung
sludge agitator
thiết bị khuấy bùn
thiết bị khuấy trộn

Địa chất

máy trộn, máy khuấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjy , advocate , agent , anarchist , champion , demagogue , disrupter , dissident , dogmatist , fighter , firebrand * , fomenter , heretic , incendiary , inciter , instigator , leftist , malcontent , mover , partisan , propagandist , provocateur , pusher , rabble-rouser , radical , reactionary , rebel , reformer , revisionist , revolutionary , ringleader , sparkplug , troublemaker , wave maker , zealot

Xem thêm các từ khác

  • Agitator crusher

    thuyền tán,
  • Agitator shaker

    máy khuấy, máy khuấy,
  • Agitator truck

    xe chở máy trộn bê tông, ô tô trộn bêtông,
  • Agitprop

    Danh từ: sự tuyên truyền cổ động, cơ quan tuyên truyền cổ động,
  • Aglare

    Tính từ: sáng bừng, his eyes aglare with fury, mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận
  • Aglaucopsia

    chứng mù màu lục,
  • Agleam

    / ə´gli:m /, tính từ, loé sáng,
  • Aglet

    / ´æglit /, Danh từ: miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...), (như) aiguillette, (thực vật học)...
  • Agley

    / ə´glei /, Phó từ: ( Ê-cốt) xiên, méo,
  • Aglimmer

    / æ´glimə /, tính từ, le lói,
  • Aglitter

    / æ´glitə /, tính từ, lấp lánh,
  • Aglomerular

    Tính từ: (sinh học) không quản cầu,
  • Aglossate

    / ə´glɔsit /, tính từ, (sinh học) không lưỡi,
  • Aglossia

    / ə´glɔsiə /, Y học: tật không lưỡi,
  • Aglossostomia

    tật không có lưỡi miệng,
  • Aglow

    / ə´glou /, Tính từ & phó từ: Đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời...
  • Aglucone

    aglucon,
  • Aglutition

    sự mất khả năng nuốt,
  • Aglycemia

    vô glucozahuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top