Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agnostic

Nghe phát âm

Mục lục

/æg´nɔstik/

Thông dụng

Tính từ

(triết học) (thuộc) thuyết không thể biết, (thuộc) thuyết bất khả tri

Danh từ

(triết học) người theo thuyết không thể biết, người theo thuyết bất khả tri

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
doubter , freethinker , materialist , skeptic , unbeliever , empiricist , heathen , infidel

Từ trái nghĩa

noun
believer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agnosticism

    / æg´nɔstisizəm /, danh từ, (triết học) thuyết không thể biết, thuyết bất khả tri,
  • Agnus dei

    Danh từ: con chiên của chúa,
  • Ago

    / ə´gou /, Phó từ: trước đây, về trước, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Ago (automotive gas - oil)

    dầu điêzen, nhiên liệu điêzen,
  • Agog

    / ə'gɔg /, Tính từ: nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi, Đang hoạt động, đang chuyển động,...
  • Agomphiasis

    sự rụng răng, không có răng,
  • Agon

    / ə´goun /, danh từ, số nhiều agones, sự xung đột,
  • Agonad

    người không có tuyến sinh dục,
  • Agonadal

    không có tuyến sinh dục,
  • Agonal

    (thuộc) hấp hối. .,
  • Agonal infection

    nhiễm khuẩn cuối kỳ bệnh,
  • Agonal thrombosis

    chứng huyết khối hấp hối,
  • Agonal thrombus

    cục đông máu (tim) hấp hối,
  • Agonalinfection

    nhiễm khuẩn cuối kỳ bệnh,
  • Agonic

    / ə'gɔnik /, Tính từ: không hợp thành góc, Điện lạnh: không lệch...
  • Agonic intussusception

    lồng ruột lúc hấp hối,
  • Agonic line

    chói sáng, đường a-gôn, lóng lánh,
  • Agonise

    như agonize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top