Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ago

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´gou/

Thông dụng

Phó từ

Trước đây, về trước
five years ago
năm năm trước đây, đã năm năm nay
an hour ago
một giờ trước đây
long ago
trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
ages ago , back , back when , before , from way back , from year one , gone , since , since god knows when , time was , erst , past

Xem thêm các từ khác

  • Ago (automotive gas - oil)

    dầu điêzen, nhiên liệu điêzen,
  • Agog

    / ə'gɔg /, Tính từ: nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi, Đang hoạt động, đang chuyển động,...
  • Agomphiasis

    sự rụng răng, không có răng,
  • Agon

    / ə´goun /, danh từ, số nhiều agones, sự xung đột,
  • Agonad

    người không có tuyến sinh dục,
  • Agonadal

    không có tuyến sinh dục,
  • Agonal

    (thuộc) hấp hối. .,
  • Agonal infection

    nhiễm khuẩn cuối kỳ bệnh,
  • Agonal thrombosis

    chứng huyết khối hấp hối,
  • Agonal thrombus

    cục đông máu (tim) hấp hối,
  • Agonalinfection

    nhiễm khuẩn cuối kỳ bệnh,
  • Agonic

    / ə'gɔnik /, Tính từ: không hợp thành góc, Điện lạnh: không lệch...
  • Agonic intussusception

    lồng ruột lúc hấp hối,
  • Agonic line

    chói sáng, đường a-gôn, lóng lánh,
  • Agonise

    như agonize,
  • Agonising

    như agonizing,
  • Agonisingly

    như agonizingly,
  • Agonist

    cơ chủ vận,
  • Agonistic

    / ¸ægə´nistik /, Tính từ: (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở hy lạp xưa kia),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top