Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agog

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'gɔg/

Thông dụng

Tính từ

Nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi
to be agog for something
mong mỏi cái gì
to be agog to do something
nóng lòng muốn làm cái gì
Đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao
the whole town is agog
cả thành phố xôn xao
to set somebody's curiosity agog
kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anxious , avid , breathless , eager , enthusiastic , excited , expectant , impatient , in suspense , on tenterhooks , ardent , athirst , bursting , keen , solicitous , thirsting , thirsty , awestruck , lively , thrilled

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top