Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agonise

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác agonize

Như agonize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agonising

    như agonizing,
  • Agonisingly

    như agonizingly,
  • Agonist

    cơ chủ vận,
  • Agonistic

    / ¸ægə´nistik /, Tính từ: (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở hy lạp xưa kia),...
  • Agonistic muscle

    cơ chủ vận,
  • Agonize

    / ´ægə¸naiz /, Nội động từ: chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn, hấp hối,...
  • Agonizing

    / ´ægə¸naiziη /, Tính từ: gây đau đớn, gây khổ sở, Từ đồng nghĩa:...
  • Agonizingly

    Phó từ: khổ sở, khó nhọc, agonizingly heavy, nặng nề một cách khổ sở
  • Agony

    / 'ægəni /, Danh từ: sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn...
  • Agony aunt

    Thành Ngữ:, agony aunt, người viết, trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự
  • Agony clot

    cục đông máu khi hấp hối,
  • Agony column

    Thành Ngữ:, agony column, (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
  • Agony in red

    Thành Ngữ:, agony in red, (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé
  • Agora

    / ´ægərə /, Xây dựng: bãi chợ, quảng trường, khu chợ,
  • Agoraphobia

    / ¸ægərə´foubiə /, Danh từ: chứng sợ khoảng rộng, chứng sợ nơi công cộng hoặc chỗ đông...
  • Agoraphobic

    Danh từ: người sợ khoảng rộng,
  • Agouti

    / ə´gu:ti /, Danh từ, số nhiều agoutis, agouties: (động vật học) chuột lang aguti,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top