Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ague

Nghe phát âm

Mục lục

/´eigju:/

Thông dụng

Danh từ

Cơn sốt rét
Cơn sốt run, cơn rùng mình

Chuyên ngành

Y học

sốt rét, rét run

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fever , malaria , shivering

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ague-cake

    Danh từ: (y học) bệnh sưng lá lách do sốt rét,
  • Aguish

    / ´eigju:iʃ /, tính từ, (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét, mắc bệnh sốt rét, thất thường, không đều, từng cơn,...
  • Agulateral triangular

    tam giác đều,
  • Agyria

    vô hồi não , không hồi não,
  • Agyric

    không có hồi não,
  • Aha

    / a:´ha: /, Thán từ: a ha!, ha ha!,
  • Ahaptoglobinemia

    chứng không haptoglobin-huyết,
  • Aharonov-Bohm effect

    hiệu ứng aharonov-bohm,
  • Ahead

    / ə´hed /, Phó từ: trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước,
  • Ahead of schedule

    trước thời hạn, trước thời hạn,
  • Ahead of the game

    thành ngữ: có lợi thế, điều kiện thuận lợi trong một tình huống cạnh tranh,
  • Ahead of time

    trước thời hạn, Thành Ngữ:, ahead of time, trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi, trước thời...
  • Ahead power

    công suất chạy tiến,
  • Ahead reach

    độ trớn khi chạy tiến,
  • Ahead runner

    vận hành nước,
  • Ahead running

    hành trình tiến,
  • Ahead steering test

    sự thử lái khi chạy tiến,
  • Ahead turbine

    tuabin chạy tiến (tàu thủy), tuabin chạy tiến (tàu thuỷ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top