Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ahead

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´hed/

Thông dụng

Phó từ

Trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước
go ahead!
đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!
to look ahead
nhìn trước, lo xa
to be ahead
ở hoàn cảnh thuận lợi
obstacles ahead
chướng ngại vật ở phía trước

Giới từ

Hơn, vượt
to be (get) ahead of
hơn (ai), vượt (ai)
ahead of time
vượt trước thời gian

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

về phía mũi tàu

Kỹ thuật chung

phía trước
straight-ahead
về phía trước
về phía trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
advanced , advancing , ahead , along , ante , antecedently , at an advantage , at the head , before , beforehand , earlier , first , fore , foremost , forward , forwards , in the foreground , in the lead , leading , on , onward , onwards , precedent , precedently , preceding , previous , progressing , to the fore , betimes , above , accelerated , afore , antecedent , anterior , avant-garde , ci-devant , early , ere , former , initial , one up , premature

Từ trái nghĩa

adverb
behind

Xem thêm các từ khác

  • Ahead of schedule

    trước thời hạn, trước thời hạn,
  • Ahead of the game

    thành ngữ: có lợi thế, điều kiện thuận lợi trong một tình huống cạnh tranh,
  • Ahead of time

    trước thời hạn, Thành Ngữ:, ahead of time, trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi, trước thời...
  • Ahead power

    công suất chạy tiến,
  • Ahead reach

    độ trớn khi chạy tiến,
  • Ahead runner

    vận hành nước,
  • Ahead running

    hành trình tiến,
  • Ahead steering test

    sự thử lái khi chạy tiến,
  • Ahead turbine

    tuabin chạy tiến (tàu thủy), tuabin chạy tiến (tàu thuỷ),
  • Aheap

    / ə´hi:p /, phó từ, chất đống, ngổn ngang,
  • Aheliotropic

    Tính từ: (sinh học) không hướng mặt trời,
  • Ahem

    / ə´hem /, Thán từ: a hèm! (hắng giọng để làm cho người ta chú ý hay để có thì giờ suy nghĩ...)
  • Ahimsa

    Danh từ: thuyết cấm sát sinh (phật giáo),
  • Ahistoric

    phi lịch sử, an ahistoric attitude, một thái độ phi lịch sử
  • Aholonomic

    không holonom,
  • Ahoy

    / ə´hɔi /, Thán từ: (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu), ship ahoy...
  • Ahrinkage

    sự co rút,
  • Ahull

    Phó từ: (hàng hải) buồm cuốn hết, buồm cuốn hết (tàu), lay ahull, đặt buồm cuốn hết (tàu)
  • Ai

    viết tắt, trí tuệ nhân tạo ( artificial intelligence),
  • Ai-hardening lime

    vôi phong hóa, vôi rắn trong không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top