Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ahead of time

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

trước thời hạn

Thông dụng

Thành Ngữ

ahead of time
trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi
trước thời đại

Xem thêm time


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ahead power

    công suất chạy tiến,
  • Ahead reach

    độ trớn khi chạy tiến,
  • Ahead runner

    vận hành nước,
  • Ahead running

    hành trình tiến,
  • Ahead steering test

    sự thử lái khi chạy tiến,
  • Ahead turbine

    tuabin chạy tiến (tàu thủy), tuabin chạy tiến (tàu thuỷ),
  • Aheap

    / ə´hi:p /, phó từ, chất đống, ngổn ngang,
  • Aheliotropic

    Tính từ: (sinh học) không hướng mặt trời,
  • Ahem

    / ə´hem /, Thán từ: a hèm! (hắng giọng để làm cho người ta chú ý hay để có thì giờ suy nghĩ...)
  • Ahimsa

    Danh từ: thuyết cấm sát sinh (phật giáo),
  • Ahistoric

    phi lịch sử, an ahistoric attitude, một thái độ phi lịch sử
  • Aholonomic

    không holonom,
  • Ahoy

    / ə´hɔi /, Thán từ: (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu), ship ahoy...
  • Ahrinkage

    sự co rút,
  • Ahull

    Phó từ: (hàng hải) buồm cuốn hết, buồm cuốn hết (tàu), lay ahull, đặt buồm cuốn hết (tàu)
  • Ai

    viết tắt, trí tuệ nhân tạo ( artificial intelligence),
  • Ai-hardening lime

    vôi phong hóa, vôi rắn trong không khí,
  • Ai drying

    hong gió,
  • Aia (aircraft industrial association)

    hiệp hội công nghiệp máy bay,
  • Aiae (american institute of automobile engineers)

    hội kỹ sư ô tô hoa kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top