Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aid trade provision

Nghe phát âm

Kinh tế

điều khoản viện trợ thương mại
yếu tố chính trong chương trình viện trợ của Anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aide

    / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor...
  • Aide-de-camp

    / ´eiddə´ka:m /, Danh từ, số nhiều .aides-de-camp: (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận,
  • Aide-mÐmoire

    Danh từ: bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ,
  • Aide-mðmoire

    danh từ bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ,
  • Aided

    được hỗ trợ, được trợ giúp,
  • Aided-school

    Danh từ: trường tình nghĩa,
  • Aidemðmoire

    nhưaide-mômoire,
  • Aidoiitis

    viêm bộ phận sinh dục viêm âm hộ,
  • Aidoiomania

    chứng loạn dâm,
  • Aidolomania

    chứng loạn dâm,
  • Aids

    / eidz /, Danh từ: bệnh liệt kháng ( acquired immune deficiency syndrome), hội chứng suy giảm miễn dịch...
  • Aids and appliances

    dụng cụ,
  • Aids to air navigation

    phương tiện đạo hàng không gian,
  • Aigesic

    đau,
  • Aiglet

    / ´eiglit /, như aglet,
  • Aigrette

    / ´eigret /, Danh từ: (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia...
  • Aiguille

    / ´eigwi:l /, Danh từ: mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn,
  • Aiguillette

    / ¸eigwi´let /, Danh từ: dây tua (quân phục) ( (cũng) aglet),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top