- Từ điển Anh - Việt
Aide
Nghe phát âmMục lục |
/eid/
Thông dụng
Cách viết khác aide-de-camp
Như aide-de-camp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl friday , helper , lieutenant , man friday , second , shop , stooge , supporter , troops , auxiliary , apprentice , asst , orderly , sidekick , subordinate
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aide-de-camp
/ ´eiddə´ka:m /, Danh từ, số nhiều .aides-de-camp: (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận, -
Aide-mÐmoire
Danh từ: bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ, -
Aide-mðmoire
danh từ bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ, -
Aided
được hỗ trợ, được trợ giúp, -
Aided-school
Danh từ: trường tình nghĩa, -
Aidemðmoire
nhưaide-mômoire, -
Aidoiitis
viêm bộ phận sinh dục viêm âm hộ, -
Aidoiomania
chứng loạn dâm, -
Aidolomania
chứng loạn dâm, -
Aids
/ eidz /, Danh từ: bệnh liệt kháng ( acquired immune deficiency syndrome), hội chứng suy giảm miễn dịch... -
Aids and appliances
dụng cụ, -
Aids to air navigation
phương tiện đạo hàng không gian, -
Aigesic
đau, -
Aiglet
/ ´eiglit /, như aglet, -
Aigrette
/ ´eigret /, Danh từ: (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia... -
Aiguille
/ ´eigwi:l /, Danh từ: mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn, -
Aiguillette
/ ¸eigwi´let /, Danh từ: dây tua (quân phục) ( (cũng) aglet), -
Aih
seeartificial inseminatio,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.