- Từ điển Anh - Việt
Ail
Nghe phát âmMục lục |
/eil/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
Làm ốm đau
Nội động từ
Đau đớn
Ốm đau, khó ở
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- afflict , annoy , bother , distress , pain , sicken , trouble , upset , cark , concern , ache , affect , awful , decline , falter
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ail (airborne instrument laboratory)
phòng thí nghiệm các khí cụ đo trên máy bay, -
Ailanthus
Danh từ: (thực vật học) cây lá lĩnh, -
Ailed
, -
Aileron
/ ´eilərɔn /, Danh từ: cánh nhỏ của máy bay, Giao thông & vận tải:... -
Aileron control
sự điều khiển cánh liệng, -
Aileron control wheel
vô lăng điều khiển cánh liệng, -
Aileron deflection
sự lệch của cánh liệng, -
Ailing
/ ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Ailkaptonuria
alkapton niệu, -
Ailment
/ 'eilmənt /, Danh từ: sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng, sự ốm đau bệnh tật, sự khổ... -
Ails (advanced integrated landing system)
hệ thống hạ cánh tổ hợp cải tiến, -
Ailurophile
/ ai´lourə¸fail /, danh từ, người thích mèo, -
Ailurophilia
chứng ưamèo, -
Ailurophobe
/ ai´luərə¸foub /, danh từ, người ghét mèo, -
Ailurophobia
Danh từ: thói ghét mèo, Y học: chứng ưamèo, -
Aim
/ eim /, Danh từ: sự nhắm, sự nhắm, Đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định,Aimeche (american institute of mechanical engineers)
hội kỹ sư cơ khí hoa kỳ,Aimed
,Aimed at
nhằm mục đích,Aiming
sự cân đèn đầu, sự hướng vào, sự định hướng, sự ngắm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.