Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ail

Nghe phát âm

Mục lục

/eil/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
Làm ốm đau
what ails him?
anh ấy ốm vì bệnh gì thế?

Nội động từ

Đau đớn
Ốm đau, khó ở

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
afflict , annoy , bother , distress , pain , sicken , trouble , upset , cark , concern , ache , affect , awful , decline , falter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top