Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aileron

Nghe phát âm

Mục lục

/´eilərɔn/

Thông dụng

Danh từ

Cánh nhỏ của máy bay

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cánh liệng
aileron control
sự điều khiển cánh liệng
aileron control wheel
vô lăng điều khiển cánh liệng
aileron deflection
sự lệch của cánh liệng
balanced aileron
cánh liệng cân bằng
cánh tà

Xây dựng

nửa đầu hồi

Giải thích EN: A half gable, as at the end of a penthouse roof. (Froma French word meaning "little wing.").Giải thích VN: Một kiến trúc mái nửa tam giác thường được thấy ở các tầng mái của các tòa nhà cao.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top