Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ails (advanced integrated landing system)

Xây dựng

hệ thống hạ cánh tổ hợp cải tiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ailurophile

    / ai´lourə¸fail /, danh từ, người thích mèo,
  • Ailurophilia

    chứng ưamèo,
  • Ailurophobe

    / ai´luərə¸foub /, danh từ, người ghét mèo,
  • Ailurophobia

    Danh từ: thói ghét mèo, Y học: chứng ưamèo,
  • Aim

    / eim /, Danh từ: sự nhắm, sự nhắm, Đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định,
  • Aimeche (american institute of mechanical engineers)

    hội kỹ sư cơ khí hoa kỳ,
  • Aimed

    ,
  • Aimed at

    nhằm mục đích,
  • Aiming

    sự cân đèn đầu, sự hướng vào, sự định hướng, sự ngắm,
  • Aiming circle

    vòng tròn đích, vòng tròn mục tiêu, dung cụ đo góc, quỹ đạo có mục tiêu, vòng ngắm,
  • Aiming field

    trường mục tiêu, trường đích,
  • Aiming point

    điểm ngắm, điểm ngắm chuẩn,
  • Aiming rule

    thước ngắm,
  • Aiming stake

    mia đo thăng bằng, mia thủy chuẩn, mục tiêu,
  • Aiming symbol

    biểu tượng đích, biểu tượng mục tiêu, ký hiệu chỉ hướng,
  • Aimless

    / ´eimlis /, Tính từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Aimlessly

    Phó từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ,
  • Aimlessness

    / ´eimlisnis /, danh từ, tính vu vơ, tính bâng quơ,
  • Aims

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top