Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aiming

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Ô tô

sự cân đèn đầu

Xây dựng

sự hướng vào

Kỹ thuật chung

sự định hướng
sự ngắm

Xem thêm các từ khác

  • Aiming circle

    vòng tròn đích, vòng tròn mục tiêu, dung cụ đo góc, quỹ đạo có mục tiêu, vòng ngắm,
  • Aiming field

    trường mục tiêu, trường đích,
  • Aiming point

    điểm ngắm, điểm ngắm chuẩn,
  • Aiming rule

    thước ngắm,
  • Aiming stake

    mia đo thăng bằng, mia thủy chuẩn, mục tiêu,
  • Aiming symbol

    biểu tượng đích, biểu tượng mục tiêu, ký hiệu chỉ hướng,
  • Aimless

    / ´eimlis /, Tính từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Aimlessly

    Phó từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ,
  • Aimlessness

    / ´eimlisnis /, danh từ, tính vu vơ, tính bâng quơ,
  • Aims

    ,
  • Aimulation

    sự làm mô hình, sự mô hình hóa,
  • Ain't

    là sự rút gọn của am not, bao gồm cả “is not”, “are not”, “has not”, “have not”, “do not”, “does not”, hay “did not”,...
  • Ainhum

    bệnh airhum (châu phi),
  • Aio

    biện pháp aio,
  • Aiorption

    sự tiêu tán,
  • Aip (american institute of physics)

    viện vật lý hoa kỳ,
  • Aipha wave

    sónganpha,
  • Air

    bre / eə(r) /, name / er /, Hình thái từ: Danh từ: không khí, bầu không...
  • Air- conditioned

    điều hoà không khí [được điều hoà không khí],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top