Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air-suspension encapsulation

Hóa học & vật liệu

phương pháp phủ bằng khí

Giải thích EN: A method for microencapsulation of different types of solid particles. The particles go through cycles in which they are suspended by a vertical current of air while they are sprayed with a coating material; they are then floated by the airstream to another zone for a drying treatment.Giải thích VN: Một phương pháp phủ các hạt cứng. Các hạt đi qua một quy trình trong đó chúng bị dòng khí làm bay lơ lửng trong khi được phủ một lớp lót, sau đó bị đẩy tới khoang khác để sấy khô.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top