Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air Horn

Nghe phát âm

Ô tô

Part of the carburetor that channels air into the intake manifold.
Còi hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Air India

    công ty hàng không Ấn Độ,
  • Air Injection System

    a method of reducing hc and co emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine., hệ thống bơm khí,
  • Air Jet Chamber

    one that uses an injected stream of air for improved fuel mixing and combustion., buồng phun hơi,
  • Air KERMA

    được đo bằng detr chia cho dm, đơn vị đo là gray trong đó detr là tổng động năng ban đầu của những hạt mang điện bị...
  • Air Line Employees Association

    hiệp hội các nhân viên ngành hàng không,
  • Air Line Pilots Association

    hiệp hội các phi công hàng không,
  • Air Mass

    khối khí, một lượng không khí lớn với những đặc tính khí tượng hay ô nhiễm; ví dụ, sự nghịch chuyển nhiệt hay sương...
  • Air New Zealand

    công ty hàng không tân tây lan,
  • Air Padding

    làm đệm khí, việc bơm khí khô vào bình chứa để hút ẩm hoặc ép khí hóa lỏng, chẳng hạn như đẩy khí clo ra khỏi bình...
  • Air Permeability

    thẩm thấu khí, tính thấm khí của đất. quan trọng đối với bản khảo sát khí-đất. Được đo bằng darcy hay cm/giây.
  • Air Plenum

    khoảng thông khí, bất kỳ khoảng không nào dùng để dẫn không khí vào trong nhà, lò sưởi hay một công trình. khoảng không...
  • Air Pollutant

    chất ô nhiễm không khí, một chất bất kì trong không khí có khả năng làm hại con người, động thực vật hay vật chất...
  • Air Pollution

    sự ô nhiễm không khí, sự gây ô nhiễm không khí, release of harmful substances into the air due to engine operation and similar causes.,...
  • Air Pump

    belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống...
  • Air Quality Control Region

    vùng kiểm soát chất lượng khí, vùng được giới hạn để kiểm soát mức độ chất gây ô nhiễm không khí.
  • Air Quality Criteria

    chuẩn chất lượng không khí, mức độ ô nhiễm và thời gian tiếp xúc mà khi vượt qua sẽ gây tác hại đến sức khỏe và...
  • Air Quality Standards

    mức chuẩn chất lượng không khí, mức độ các chất ô nhiễm không khí theo luật định không được phép vượt quá giới...
  • Air Shocks

    shock absorbers that use air pressure, rather than springs, to maintain vehicle height., bộ/hệ thống giảm sóc bằng áp suất khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top